Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pedology




pedology
[pi'dɔlədʒi]
Cách viết khác:
paedology
[pi'dɔlədʒi]
danh từ
(như) paedology
thổ nhưỡng học


/pi'dɔlədʤi/

danh từ
(như) paedology
thổ nhưỡng học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pedology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.