Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penalization




danh từ
sự trừng phạt, sự trừng trị
sự phạt (trong bóng đá)
hành động đưa (ai) vào tình thế bất lợi; cản trở (ai) một cách không công bằng



penalization
[,pi:nəlai'zei∫n]
Cách viết khác:
penalisation
[,pi:nəlai'zei∫n]
như penalisation


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.