|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pennyworth
pennyworth![](img/dict/02C013DD.png) | ['peniwə:θ] | | Cách viết khác: | | penn'orth | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['penəθ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (thông tục) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một xu (số lượng đáng giá một xu) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pennyworth of bread | | (một) xu bánh mì, mẩu bánh mì đáng giá một xu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | món (mua được) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a good pennyworth | | món hời, món bở, món đáng đồng tiền | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bad pennyworth | | món bở, món mua phí tiền | | ![](img/dict/809C2811.png) | not a pennyworth | | ![](img/dict/633CF640.png) | không một chút nào, không một tí nào |
/'penəθ/
danh từ ((thông tục) (như) penn'orth)
một xu (số lượng đáng giá một xu) a pennyworth of bread (một) xu bánh mì, mẩu bánh mì đáng giá một xu
món (mua được) a good pennyworth món hời, món bở, món đáng đồng tiền a bad pennyworth món bở, món mua phí toi tiền !not a pennyworth
không một chút nào, không một tí nào
|
|
Related search result for "pennyworth"
|
|