Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pentatomic




pentatomic
[,pentə'tɔmik]
tính từ
(hoá học) có năm nguyên tử


/,pentə'tɔmik/

tính từ
(hoá học) có năm nguyên tử

Related search result for "pentatomic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.