|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pepperbox
pepperbox | ['pepə,bɔks] | | Cách viết khác: | | pepper-caster | | [,pepə'kɑ:stə] | | | pepper-castor | | [,pepə'kɑ:stə] | | danh từ | | | lọ hạt tiêu (như) pepper-pot |
/'pepə,kɑ:stə/ (pepper-caster) /'pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /'pepə,kɑ:stə/ caster) /'pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /'pepə,kɑ:stə/
danh từ lọ hạt tiêu ((cũng) pepper-pot)
|
|
|
|