Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pepperbox




pepperbox
['pepə,bɔks]
Cách viết khác:
pepper-caster
[,pepə'kɑ:stə]
pepper-castor
[,pepə'kɑ:stə]
danh từ
lọ hạt tiêu (như) pepper-pot


/'pepə,kɑ:stə/ (pepper-caster) /'pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /'pepə,kɑ:stə/
caster) /'pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /'pepə,kɑ:stə/

danh từ
lọ hạt tiêu ((cũng) pepper-pot)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.