|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perceivable
tính từ có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội có thể nhận thấy, có thể nhận biết, có thể quan sát
perceivable | [pə'si:veibl] | | tính từ | | | có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội | | | có thể nhận thấy, có thể nhận biết, có thể quan sát |
|
|
|
|