|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perdurability
perdurability | [pə,djuərə'biliti] | | danh từ | | | tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu; tính lâu đài | | | sự tồn tại mãi mãi |
/pə,djuərə'biliti/
danh từ tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu; tính lâu đài sự tồn tại mãi mãi
|
|
|
|