Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
permissibility




permissibility
[pə,misi'biliti]
danh từ
tính cho phép được; tính chấp nhận được, tính dung được


/pə,misi'biliti/

danh từ
tính cho phép được; tính chấp nhận được, tính dung được

Related search result for "permissibility"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.