![](img/dict/02C013DD.png) | ['pə:sənəlaiz] |
| Cách viết khác: |
| personalise |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['pə:sənəlaiz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I don't want to personalize the issue |
| tôi không muốn cá nhân hoá vấn đề |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xác định (cái gì) thuộc về ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a personalized number plate |
| một biển số xe đánh dấu riêng (bằng các chữ lựa chọn riêng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | handkerchiefs personalized with her initials |
| những chiếc khăn tay được đánh dấu bằng chữ viết tắt tên họ của cô ấy |