Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pest





pest
[pest]
danh từ
kẻ quấy rầy, người làm khó chịu; vật làm khó chịu
loài gây hại, vật phá hoại (sâu bọ, súc vật)
garden pests
các loài gây hại ở vườn
(nghĩa bóng) tai hoạ; điều gây rắc rối
như pestilence


/pest/

danh từ
người làm hại, vật làm hại
garden pests sâu chuột làm hại vườn
(nghĩa bóng) tai hoạ
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) pestilence

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.