Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peter out




peter+out

[peter out]
saying && slang
gradually lose power, reduce, run out
After 6, sales began to peter out. We had fewer customers.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.