Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phalangeal




phalangeal
[fæ'lændʒiəl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) đốt ngón (tay, chân)


/fə'lændʤiəl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) đốt ngón (tay, chân)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.