|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phalanx
phalanx![](img/dict/02C013DD.png) | ['fælæηks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều phalanges, phalanxes | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ, nghĩa cổ) đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ Hy-lạp) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đội hình sát cánh nhau | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a phalanx of riot police | | một đội hình cảnh sát dày đặc đứng sát nhau ngăn sự phá rối trật tự | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hội, đoàn thể | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) đốt ngón (tay, chân) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) bó nhị liền chỉ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như phalanstery |
/'fælæɳks/
danh từ, số nhiều phalanxes /'fælæɳksiz/
(từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp) đội hình falăng
hội đoàn thể
(như) phalanstery
danh từ, số nhiều phalanges /fæ'lændʤiz/ (phalange) /'fælændʤ/
(giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)
(thực vật học) bó nhị liền chỉ
|
|
Related search result for "phalanx"
|
|