Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
photoconductor




photoconductor
['foutoukən'dɔktə]
danh từ
chất quang dẫn


/'foutoukən'dɔktə/

danh từ
chất quang dẫn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.