|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
photocopy
danh từ
bản sao chụp
ngoại động từ(pied)
sao chụp
photocopy![](img/dict/02C013DD.png) | ['foutoukɔpi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản sao kiểu chụp ảnh (của một tác phẩm viết tay, in hoặc đồ hình); bản sao chụp | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là photocopied) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sao theo kiểu chụp ảnh (một tác phẩm viết tay, in hoặc đồ hình); sao kiểu chụp ảnh các tài liệu... thành nhiều bản; sao chụp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to do some photocopying | | sao chụp vài bản |
|
|
|
|