Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
photomontage




photomontage
[,foutoumɔn'tɑ:ʒ]
danh từ
sự chấp ảnh


/,foutoumɔn'tɑ:ʤ/

danh từ
sự chấp ảnh, sự chấp ảnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.