Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
photosensitive




photosensitive
[,foutou'sensətiv]
tính từ
bắt ánh sáng; cảm quang (nhạy cảm ánh sáng)
photosensitive paper
giấy cảm quang


/'foutou'sensitiv/

tính từ
nhạy cảm ánh sáng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.