Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phraseological




phraseological
[,freiziə'lɔdʒikl]
tính từ
(thuộc) ngữ cú; (thuộc) cách nói, (thuộc) cách viết


/,freiziə'lɔdʤikəl/

tính từ
(thuộc) ngữ cú
(thuộc) cách nói; (thuộc) cách viết; (thuộc) cách diễn đạt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.