|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phraseological
phraseological![](img/dict/02C013DD.png) | [,freiziə'lɔdʒikl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) ngữ cú; (thuộc) cách nói, (thuộc) cách viết |
/,freiziə'lɔdʤikəl/
tính từ
(thuộc) ngữ cú
(thuộc) cách nói; (thuộc) cách viết; (thuộc) cách diễn đạt
|
|
|
|