physic
physic![](img/dict/02C013DD.png) | ['fizik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuật điều trị; nghề y | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ, nghĩa cổ) thuốc men | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dose of physic | | một liều thuốc | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho thuốc (người bệnh) |
/'fizik/
danh từ
thuật điều trị; nghề y
(thông tục) thuốc a dose of physic một liều thuốc
ngoại động từ
cho thuốc (người bệnh)
|
|