Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
physics





physics
['fiziks]
danh từ (động từ theo sau ở số ít)
vật lý học
physics has made enormous progress in this century
vật lý học đã có tiến bộ to lớn trong thế kỷ này
nuclear physics
vật lý học hạt nhân
the laws of physics
các định luật vật lý
the physics of the electron
vật lý học điện tử
a physics textbook
sách giáo khoa vật lý


/'fiziks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
vật lý học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "physics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.