Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piecrust




piecrust
['paikrʌst]
danh từ
vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng


/'paikrʌst/

danh từ
vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng !promises are like piecrust, made to the broken
lời hứa vốn sinh ra là để không được thực hiện


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.