Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pupilary




pupilary
['pju:piləri]
Cách viết khác:
pupillary
['pju:piləri]
tính từ
(thuộc) học sinh, học trò
(thuộc) trẻ em được giám hộ
(giải phẫu) (thuộc) con ngươi, (thuộc) đồng tử (trong mắt)


/'pju:piləri/ (pupillary) /'pju:piləri/

tính từ
(thuộc) học sinh
(thuộc) trẻ em được giám hộ

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) con ngươi, (thuộc) đồng tử (mắt)

Related search result for "pupilary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.