|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pile up
Chuyên ngành kỹ thuật chất đống chất hàng chất tải nhập kho xếp chồng xếp đống Lĩnh vực: giao thông & vận tải đổ tàu sự cố trật bánh Lĩnh vực: xây dựng xếp chồng thành đống Lĩnh vực: điện xếp thành lớp
|
|
|
|