pintado
pintado | [pin'tɑ:dou] |  | danh từ, số nhiều pintados |  | [pin'tɑ:douz] | |  | (động vật học) gà Nhật | |  | hải âu pintađo (như) pintado bird, pintado petrel |
/pin'tɑ:dou/
danh từ, số nhiều pintados /pin'tɑ:douz/
(động vật học) gà Nhật
hải âu pintađo ((cũng) pintado bird, pintado petrel)
|
|