Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
placard




placard
['plækɑ:d]
danh từ
tranh cổ động, áp phích
ngoại động từ
dán áp phích, dán tranh cổ động
công bố, quảng cáo (cái gì) bằng áp phích


/'plækɑ:d/

danh từ
tranh cổ động, áp phích

ngoại động từ
dán áp phích lên (tường), dán (áp phích) lên tường
dán áp phích làm quảng cáo (hàng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "placard"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.