Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pleiades




pleiades
['pli:ədi:z]
danh từ số nhiều của pleiad
như pleiad


/'plaiəd/

danh từ, số nhiều Pleiades /'plaiədi:z/
(thiên văn học) nhóm thất tinh
nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào Pháp cuối thế kỷ 16)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.