pliable
pliable | ['plaiəbl] | | Cách viết khác: | | pliant |  | ['plaiənt] |  | tính từ | |  | dễ uốn, nặn hình, xoắn; mềm dẻo (da, cây..) | |  | cane is pliable when wet | | cây mây dễ cuốn khi còn ướt | |  | (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động, ảnh hưởng (người) |
/'plaiəbl/ (pliant) /'plaiənt/
tính từ
dễ uốn, dẻo; mềm (da)
(nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng
|
|