pliable
pliable![](img/dict/02C013DD.png) | ['plaiəbl] | | Cách viết khác: | | pliant | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['plaiənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ uốn, nặn hình, xoắn; mềm dẻo (da, cây..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cane is pliable when wet | | cây mây dễ cuốn khi còn ướt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động, ảnh hưởng (người) |
/'plaiəbl/ (pliant) /'plaiənt/
tính từ
dễ uốn, dẻo; mềm (da)
(nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng
|
|