plunder
plunder![](img/dict/02C013DD.png) | ['plʌndə(r)] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt; hành động cướp bóc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | be guilty of plunder | | phạm tội cướp của | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật cướp bóc được, vật ăn cắp được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) lời, lợi nhuận | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn cắp, tham ô (hàng hoá...) |
/'plʌndə/
danh từ
sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt
của cướp bóc; của ăn cắp
(từ lóng) lời, của kiếm chác được
ngoại động từ
cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt
ăn cắp, tham ô (hàng hoá...)
|
|