Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pluralism




pluralism
['pluərəlizəm]
danh từ
sự kiêm nhiều chức vị (như) plurality
(tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh
(triết học) tính đa nguyên; thuyết đa nguyên (nhiều tư tưởng (chính trị), (tôn giáo) khác nhau)


/'pluərəlizm/

danh từ
sự kiêm nhiều chức vị
(tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh
(triết học) thuyết đa nguyên


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.