plus ![](images/dict/p/plus.gif)
plus![](img/dict/02C013DD.png) | [pʌls] | ![](img/dict/46E762FB.png) | giới từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cộng với (số); cả, cùng với (người) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | 3 plus 4 | | 3 cộng với 4 | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trên (nhiều hơn số, số lượng đã chỉ định) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the work will cost 10.000pound plus | | công trình trị giá hơn 10.000 pao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cộng, thêm vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học); (vật lý) trên số không; dương (số...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | on the plus side of the account | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở bên có của tài khoản | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dấu cộng (+) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) ưu thế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | số thêm vào, lượng thêm vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học); (vật lý) số dương |
cộng, dấu cộng
/pʌls/
giới từ
cộng với 3 plus 4 ba cộng với 4
tính từ
cộng, thêm vào
(toán học); (vật lý) dương (số...) !on the plus side of the account
(thương nghiệp) ở bên có của tài khoản
danh từ
dấu cộng
số thêm vào, lượng thêm vào
(toán học); (vật lý) số dương
|
|