|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pointlessness
danh từ sự cùn; tính chất không nhọn sự vô nghĩa; sự vô dụng; vô mục đích
pointlessness | ['pɔintlisnis] | | danh từ | | | sự cùn; tính chất không nhọn | | | sự vô nghĩa; sự vô dụng; vô mục đích | | | the pointlessness of his existence | | cuộc sống vô nghĩa của hắn |
|
|
|
|