poke
poke | [pouk] | | danh từ | | | cú thọc, cú đẩy, thúc (cùi chỏ); hành động cời (lửa..) | | | give the fire a poke | | cời lửa | | | give somebody a poke in the ribs | | thúc vào sườn ai | | | cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào) | | | vành mũ (đàn bà) | | | buy a pig in a poke | | | như buy | | ngoại động từ | | | thọc, thúc, húych, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy..); cời (bằng que) | | | to poke someone in the ribs | | thúc vào sườn ai | | | to poke something in | | ấn vào cái gì | | | to poke something down | | thọc cái gì xuống | | | chọc thủng (lỗ...) | | | cời, gạt (lửa...) | | | xen vào, chõ vào | | | to poke one's nose into other people's affairs | | chõ mũi vào việc của người khác | | | thò ra | | | to poke one's head | | thò đầu ra | | nội động từ | | | (+ at) thọc, thúc, hích, đẩy | | | to poke at someone with a stick | | lấy gậy thúc ai | | | (+ about) lục lọi, mò mẫm | | | to go poking about | | đi mò mẫm | | | (+ into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) | | | (từ lóng) thụi, đấm | | | to poke fun at somebody | | | chế giễu ai | | | to poke and pry | | | xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) | | | to poke oneself up | | | tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm |
/pouk/
danh từ túi !to buy a pig in a poke (xem) pig
danh từ cú chọc, cú thúc, cú đẩy cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào) vành mũ (đàn bà)
ngoại động từ chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy) to poke someone in the ribs thúc vào sườn ai to poke something in ấn vào cái gì to poke something down chọc cái gì xuống chọc, thủng (lỗ...) cời, gạt (lửa...) xen vào, chõ vào to poke one's nose into other people's affairs chõ mũi vào việc của người khác thò ra to poke one's head thò đầu ra
nội động từ ( at) chọc, thúc, thích, ấn, ẩy to poke at someone with a stick lấy gậy thúc ai ( about) lục lọi, mò mẫm to go poking about đi mò mẫm ( into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) (từ lóng) thụi, đấm, quai !to poke fun at somebody chế giễu ai !to poke and pry xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) !to poke oneself up tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm
|
|