|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polemical
polemical![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'lemikl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ (như) polemic | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) thuật luận chiến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | polemic(al) skills | | tài luận chiến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a polemic(al) article | | một bài báo gây tranh luận |
/pɔ'lemik/
danh từ
cuộc luận chiến, cuộc bút chiến
(số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến
nhà luận chiến, nhà bút chiến
tính từ (polemical) / pɔ'lemikəl/
có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến
|
|
|
|