|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polyhedral
polyhedral![](img/dict/02C013DD.png) | [,pɔ'lihi:drəl] | | Cách viết khác: | | polyhedric | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,pɔ'lihidrik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) nhiều mặt, đa diện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | polyhedral angle | | góc nhiều mặt, góc đa diện |
(thuộc) hình đa diện
locally p. hh(đại số) đa diện địa phương
/'pɔli'hedrəl/ (polyhedric) /'pɔli'hedrik/
tính từ
(toán học) nhiều mặt, đa diện polyhedral angle góc nhiều mặt, góc đa diện
|
|
|
|