Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pooch




pooch
[pu:t∫]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chó


/pu:tʃ/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pooch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.