|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
popinjay
popinjay | ['pɔpindʒei] | | danh từ | | | người tự cao tự đại (nhất là người đàn ông tự đắc về áo quần của mình); công tử bột | | | (từ cổ,nghĩa cổ) con vẹt | | | (sử học) hình con vẹt ở đầu sào (làm đích tập bắn) | | | (tiếng địa phương) chim gõ kiến |
/'pɔpindʤei/
danh từ kẻ hợm mình, kẻ kiêu căng, kẻ dương dương tự đắc (từ cổ,nghĩa cổ) con vẹt (sử học) hình con vẹt ở đầu sào (làm đích tập bắn) (tiếng địa phương) chim gõ kiến
|
|
|
|