|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
popularisation
danh từ
sự đại chúng hoá
sự truyền bá, sự phổ cập; sự phổ biến
sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến
sự mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân
popularisation![](img/dict/02C013DD.png) | [,pɔpjulərai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | popularization | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,pɔpjulərai'zei∫n] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như popularization |
|
|
|
|