|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
positive feedback
Chuyên ngành kỹ thuật hồi tiếp dương Lĩnh vực: điện lạnh phản hồi dương Lĩnh vực: đo lường & điều khiển phản hồi tích cực Lĩnh vực: điện tử & viễn thông sự hồi tiếp dương Lĩnh vực: điện sự phản hồi dương
|
|
|
|