Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
postgraduate




tính từ
sau khi tốt nghiệp đại học, sau đại học

danh từ'
nghiên cứu sinh (người đang học sau đại học)



postgraduate
[,poust'grædʒuət]
tính từ
sau khi đỗ cử nhân; sau khi tốt nghiệp đại học; sau đại học
danh từ
nghiên cứu sinh (người đang học sau đại học)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.