|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
postprandial
postprandial | [,poust'prændiəl] | | tính từ | | | xảy ra ngay sau bữa cơm | | | a postprandial nap | | giấc ngủ sau bữa cơm | | | postprandial eloquence | | sự hùng hồn sau khi no nê |
/'poust'prændiəl/
tính từ, (thường), quya sau bữa cơm, sau khi no nê a postprandial nap giấc ngủ sau bữa cơm postprandial eloquence sự hùng hồn sau khi no nê
|
|
|
|