Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
postprandial




postprandial
[,poust'prændiəl]
tính từ
xảy ra ngay sau bữa cơm
a postprandial nap
giấc ngủ sau bữa cơm
postprandial eloquence
sự hùng hồn sau khi no nê


/'poust'prændiəl/

tính từ, (thường), quya sau bữa cơm, sau khi no nê
a postprandial nap giấc ngủ sau bữa cơm
postprandial eloquence sự hùng hồn sau khi no nê


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.