|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pot-hunter
pot-hunter | [,pɔt'hʌntə] |  | danh từ | |  | người đi săn kiếm lợi (vớ gì săn nấy để kiếm lợi nhiều hơn là thể thao) | |  | (thể dục,thể thao) người săn giải (tham dự cuộc đấu cốt để tranh giải) |
/'pɔt,hʌntə/
danh từ
người đi săn vớ gì săn nấy
(thể dục,thể thao) người tham dự cuộc đấu cốt để tranh giải
|
|
|
|