|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pot-pourri
pot-pourri![](img/dict/02C013DD.png) | [,pɔt'puori] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hỗn hợp thơm; sự hỗn hợp (những cánh hoa khô và hương liệu dùng để toả mùi thơm trong phòng, tủ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chắp nhặt (về (âm nhạc), văn chương) |
/pou'puri:/
danh từ
cánh hoa khô ướp với hương liệu (để ở trong vỏ)
bài hát hổ lốn, bài văn hổ lốn; câu chuyện hổ lốn
|
|
|
|