Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
potassium




potassium
[pə'tæsiəm]
danh từ
(hoá học) kali


/pə'tæsjəm/

danh từ
(hoá học) kali

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "potassium"
  • Words contain "potassium" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ka li bồ tạt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.