Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poundage




poundage
['paundidʒ]
danh từ
tiền trả tính theo đồng pao
tiền hoa hồng tính theo từng đồng bảng Anh
tiền trả tính theo pao trọng lượng; tỷ lệ thu theo pao
tiền thưởng tính theo phần trăm trên tổng số thu (của một hãng kinh doanh)


/'paundidʤ/

danh từ
tiền hoa hồng tính theo từng đồng bảng Anh
tiền trả tính theo pao
tiền thưởng tính theo phần trăm trên tổng số thu (của một hãng kinh doanh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "poundage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.