Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prebend




prebend
['prebənd]
danh từ
(tôn giáo) lộc thánh, lộc của nhà thờ
đất đai để thu lộc thánh; chức vị được hưởng lộc thánh


/'prebənd/

danh từ
(tôn giáo) lộc thánh
đất đai có lộc thánh; chức vị được hưởng lộc thánh

Related search result for "prebend"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.