Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prediction




prediction
[pri'dik∫n]
danh từ
(hành động) nói trước
sự dự báo, sự dự đoán; lời dự đoán, lời tiên tri



sự dự đoán, dự báo

/pri'dikʃn/

danh từ
sự nói trước; sự đoán trước, sự dự đoán
lời nói trước; lời đoán trước, lời dự đoán, lời tiên tri

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prediction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.