|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
predisposition
predisposition![](img/dict/02C013DD.png) | [,pri:dispə'zi∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a predisposition to find fault | | khuynh hướng thiên về việc bắt bẻ tồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) tố bẩm, bẩm chất (dễ mắc bệnh gì) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a predisposition towards melancholia | | bẩm chất u sầu |
/'pri:,dispə'ziʃn/
danh từ
tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về a predisposition to find fault khuynh hướng thiên về việc bắt bẻ tồi
(y học) tố bẩm (dễ mắc bệnh gì)
|
|
|
|