|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preformation
preformation | [,pri:fɔ:'mei∫n] | | danh từ | | | sự hình thành trước, sự tạo thành trước | | | theory of preformation | | | (sinh vật học) thuyết tiên thành |
/,pri:fɔ:'meiʃn/
danh từ sự hình thành trước, sự tạo thành trước !theory of preformation (sinh vật học) thuyết tiên thành
|
|
|
|