Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
premarital




tính từ
diễn ra trước hôn nhân



premarital
[,pri:'mæritl]
tính từ
diễn ra trước hôn nhân
premarital sex/affairs
sự làm tình/cuộc tình trước hôn nhân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.