Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prematurely




phó từ
sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con)
hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)



prematurely
['premətjuəli]
phó từ
sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con)
born prematurely
đẻ non
prematurely wrinkled
nhăn da sớm
hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.