|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prematurely
phó từ
sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con)
hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)
prematurely![](img/dict/02C013DD.png) | ['premətjuəli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | born prematurely | | đẻ non | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | prematurely wrinkled | | nhăn da sớm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp) |
|
|
|
|